1
|
250321TW2128BYQ34
|
Thép hợp kim Crom 0.3% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (3.8- 9.8)mm x 1500mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400CR. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
536150 KGM
|
2
|
070721TW2157JT17/18/45
|
Thép không hợp kim, cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng>600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 11.85mm x 1500mm x C.Tiêu chuẩn, mác thép: Q355B. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
147190 KGM
|
3
|
070721TW2157JT17/18/45
|
Thép không hợp kim, cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng>600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: (4.85- 9.85)mm x 1500mm x C.Tiêu chuẩn, mác thép: Q355B. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
588770 KGM
|
4
|
070721TW2157JT17/18/45
|
Thép không hợp kim, cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng>600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 3.85mm x 1500mm x C.Tiêu chuẩn, mác thép: Q355B. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
237160 KGM
|
5
|
080421TW2137DD07
|
Thép hợp kim Crom 0.3% min, cán nóng cán phẳng dạng tấm, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (6.0- 10.0)mm x 1500mm x 6000mm. Tiêu chuẩn, mác thép: Q345B-Cr. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
82055 KGM
|
6
|
080421TW2137DD07
|
Thép hợp kim Crom 0.3% min, cán nóng cán phẳng dạng tấm, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (3.80- 9.80)mm x 1500mm x 6000mm. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400Cr. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
91420 KGM
|
7
|
080421TW2137DD06
|
Thép hợp kim Bo 0.0008% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (2.00- 4.90)mm x (1200-1250)mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400B. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
190240 KGM
|
8
|
310321HCMXG17
|
Thép hợp kim Bo 0.0008% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (3.85- 11.85)mm x 1500mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400B. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
NINGBO ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
1075215 KGM
|
9
|
020321TW2113DD13
|
Thép hợp kim Bo 0.0008% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, có hình dập nổi, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: 5.80mm x 1500mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400B. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
18840 KGM
|
10
|
020321TW2113DD13
|
Thép hợp kim Bo 0.0008% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (2.00- 9.80)mm x (1200-1500)mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400B. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
448500 KGM
|