1
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 29.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A572/A572M ( A572 GR50). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
101052 KGM
|
2
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 24.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A572/A572M ( A572 GR50). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
98112 KGM
|
3
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 19.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A572/A572M ( A572 GR50). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
182770 KGM
|
4
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 15.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A572/A572M ( A572 GR50). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
202436 KGM
|
5
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 13.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A572/A572M ( A572 GR50). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
202800 KGM
|
6
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 11.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A572/A572M ( A572 GR50). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
191178 KGM
|
7
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 29.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A36/A36M (ASTM A36). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
101052 KGM
|
8
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 24.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A36/A36M (ASTM A36). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
154176 KGM
|
9
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 19.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A36/A36M (ASTM A36). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
283480 KGM
|
10
|
TW1801BYQ06/07
|
Thép hợp kim Cr 0.3%min, cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 15.8mm x 2000mm x 12000mm. Tiêu chuẩn: ASTM A36/A36M (ASTM A36). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
MINMETALS YINGKOUS MEDIUM PLATE CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
241137 KGM
|