1
|
220222SITGNKSGG20052
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
60620 KGM
|
2
|
050222DHDV2202TDI
|
WANNATE TDI-80 ( Toluen diisoxyanat ) ( CAS: 26471-62-5 ) nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. hàng mới 100%. KQ PTPL 2262/KD3-TH Ngay 11/12/2021 kiem hoa tai TK Số 103639263603 A12 05/11/2020 .
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000634 KGM
|
3
|
201221SITTAGSG044613
|
POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (nguyên sinh, dạng lỏng)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60000 KGM
|
4
|
250122NZLTAO21007979
|
POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (nguyên sinh, dạng lỏng)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60000 KGM
|
5
|
110122SITGNKSGG80192
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60920 KGM
|
6
|
270122SITTAGSG056161
|
POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (nguyên sinh, dạng lỏng)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60000 KGM
|
7
|
140122721210023000
|
WANNATE 9008 (Polyurethane)(CAS:101-68-8/ 9016-87-9)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
38400 KGM
|
8
|
040122SITGNKSGG80191
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
40120 KGM
|
9
|
040122SITGNKSGG80193
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
39460 KGM
|
10
|
180222KMTCNKG0109105
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
59540 KGM
|