1
|
141221SITGNKSGG80175
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
19680 KGM
|
2
|
280122115C500878
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
59320 KGM
|
3
|
250122SITGNKSGG80217
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
58740 KGM
|
4
|
210122SITGNKSGG40072
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
59740 KGM
|
5
|
101221KMTCNKG0093766
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
42340 KGM
|
6
|
131221KMTCNKG0098773
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
21120 KGM
|
7
|
101221KMTCNKG0094767
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
18800 KGM
|
8
|
240921115B511821
|
POLYETHER POLYOL ZS-1618A (Polyether polyol)(MÃ CAS: 9082-00-2) -Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B.
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN. BHD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
20100 KGM
|
9
|
291220115A511239
|
POLYETHER POLYOL H-45 (Polyether Polyol) (CAS: 9003-11-6) - Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b .
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
151021SITGNKSGG40061
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
19780 KGM
|