1
|
060222SITTAGSG057853
|
YF00021-1#&Chất kết dính POLYURETHANE MIX MATERIAL(WANNATE PM-200), đã điều chế, làm từ polyme, CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo,Không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
030322SITTADSG065618
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp TOLUENE DIISOCYANATE ( WANNATE TDI-80 ) số CAS : 584-84-9/91-08-7 công thức hóa học: C9H6N2O2. mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Khải
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
030322SITTAGSG065292
|
Nhựa lỏng Polyete dạng nguyên sinh (POLYETHER POLYOL WANOL F3145P). Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Khải
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
010322ZHQD22033200
|
NLSX KEO: THERMOPLASTIC POLYURETHANE WHT-6706 (Polyurethan nguyên sinh) (Đã kiểm hóa tại TK 104121966761/A12) (2623485)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
050222DHDV2202TDI
|
WANNATE TDI-80 ( Toluen diisoxyanat ) ( CAS: 26471-62-5 ) nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. hàng mới 100%. KQ PTPL 2262/KD3-TH Ngay 11/12/2021 kiem hoa tai TK Số 103639263603 A12 05/11/2020 .
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000634 KGM
|
6
|
010222YMLUI240336255
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng_POLYETHER POLYOL WANOL F3156D. Công dụng: Dùng sản xuất mút xốp ghế sofa. Hàng mới 100%.,150600014
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
152720 KGM
|
7
|
070222SITRNBCL876671-01
|
NLSX KEO: water dispersible polyisocyanateAquolin 166 IDH:2492067 (Hydrophilic Polyisocyanate - loại khác) (2492067)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
450 KGM
|
8
|
070222SITRNBCL876671-01
|
NLSX KEO: HYDROPHOBICALLY MODIFIED ETHOXYLATED URETHANE VESMODY U604 IDH: 2058431 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK 103897838922/A12) (2058431)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
280 KGM
|
9
|
070222SITRNBCL876671-01
|
NLSX KEO: 211 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:2100196 (Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (Đã kiểm hóa tại TK 104015258101/A12) (2100196)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5770 KGM
|
10
|
250122COAU7236298530
|
Poly ( propylene glycol ) nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất nệm mousse - WANOL F3156 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
21.5 TNE
|