1
|
KMTCNKG0102120
|
POLYETHER POLYOL GP-3630 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Nhà SX: JIANGSU. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
43880 KGM
|
2
|
115C502104
|
POLYETHER POLYOL GP-3630 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Nhà SX: JIANGSU. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
43760 KGM
|
3
|
SITGNKSGG20054
|
POLYETHER POLYOL GP-3630 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Nhà SX: JIANGSU. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
65360 KGM
|
4
|
280122SITGNKSGG80225
|
Hóa chất Polyether polyol ZS-2802 dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất mút xốp (POLYETHER POLYOL ZS-2802), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
64160 KGM
|
5
|
110122SITGNKSGG80192
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60920 KGM
|
6
|
040122SITGNKSGG80191
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
40120 KGM
|
7
|
040122SITGNKSGG80193
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
39460 KGM
|
8
|
115C500302
|
POLYETHER POLYOL LW-1073 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Nhà sản xuất: JIANGSU ZHONGSHAN. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
19940 KGM
|
9
|
115C500302
|
POLYETHER POLYOL LW-1073 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Nhà sản xuất: JIANGSU ZHONGSHAN. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
19940 KGM
|