1
|
SITGNKSGG80174
|
POLYETHER POLYOL GP-3630 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
21860 KGM
|
2
|
241221SITGNKSGG80176
|
POLYETHER POLYOL H45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
79560 KGM
|
3
|
KMTCNKG0090813
|
POLYETHER POLYOL GP-2045 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
43520 KGM
|
4
|
214736891
|
POLYETHER POLYOL GP-2045 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
43040 KGM
|
5
|
214736891
|
POLYETHER POLYOL GP-3630 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
21900 KGM
|
6
|
115B504234
|
POLYETHER POLYOL ZS-1618A (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
43460 KGM
|
7
|
260321115B503946
|
POLYETHER POLYOL H45 (Polyether Polyol,nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
58980 KGM
|
8
|
240221SITGNKSGR20013
|
POLYETHER POLYOL H-45 (Polyether Polyol,nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
59180 KGM
|
9
|
310821NOSNJ21CL00735
|
Hóa chất Polyether polyol ZSN-220 dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất mút xốp (POLYETHER POLYOL ZSN-220), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
310821NOSNJ21CL00735
|
Hóa chất Polyether polyol ZS-6281 dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất mút xốp (POLYETHER POLYOL ZS-6281), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
JIANGSU ZHONGSHAN CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|