1
|
16041341075
|
Nguyên liệu Dược: LINAGLIPTIN IN-HOUSE; Batch No.: LGLT-202112103; Ngày SX: 16/12/2021; Exp: 15/12/2023; Nhà SX: Ruyuan Hec Pharm - China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
EA382750871CN
|
PROCAIN HYDROCLORID (NLSX Thuốc, NK để kiểm nghiệm nghiên cứu), số lô 200618 HSD: 05/2024, NSX Liaoyuan City Baikang Pharmaceutical CO.,Ltd-China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT&EXPORTCO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
200 GRM
|
3
|
78464729173
|
Mẫu Nguyên liệu Dược dùng để nghiên cứu thuốc:FAVIPIRAVIR In-house, Batch No:C5632-21-098M;C5632-21-123M, Ngày SX:5;6/2021, Retest date:4;5/2022, Nhà SX:Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., LTD, China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
7 KGM
|
4
|
78464684922
|
Mẫu Nguyên liệu Dược dùng để nghiên cứu thuốc: FAVIPIRAVIR In-house, Batch No: C5632-21-180M, Ngày SX: 22/08/2021, Retest date: 07/2022, Nhà SX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., LTD, China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
2015101144
|
Nguyên liệu Dược: HYDROCORTISONE ACETATE EP7.0/USP42 - Batch No. NEHAC210305; Ngày SX: 27/02/2021; EXP: 27/02/2026; Nhà SX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd - China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
78464639606
|
Mẫu Nguyên liệu Dược dùng cho nghiên cứu , kiểm nghiệm :METHYLPREDNISOLONE USP44,Batch No :04.1064-210504,Ngày SX:27/05/2021,Exp:27/05/2025,Nhà SX:Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
7
|
16039823151
|
Nguyên liệu Dược : CEFUROXIME NATRI (Cefuroxime Sodium) USP42 , Batch No:YW21109, Ngày SX:02/03/2021,Exp:01/03/2021, Nhà SX:Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., LTD - China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
SHENZHEN SALUBRIS PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
8291978273
|
Nguyên liệu dược chất: Dexamethasone sodium phosphate dùng để nghiên cứu. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,
|
2021-08-19
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
9
|
29714197853
|
Nguyên liệu Dược :CLOBETASOL PROPIONATE USP42,Batch No:NCBP210602,Ngày SX:19/05/2021,Exp:19/05/2026,Nhà SX:Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,Ltd-China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
3 KGM
|
10
|
29714197853
|
Nguyên liệu Dược :TRIAMCINOLON ACETONID EP9/USP42,Batch No:NET200802,Ngày SX:19/06/2020,Exp:19/06/2025,Nhà SX:Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,Ltd-China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
3 KGM
|