1
|
6094066716
|
Cột sắc ký Alltima C18 , dùng chạy sắc ký thí nghiệm, Nhãn hiệu: Avantor , Model: 88056, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO. LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
78464639492
|
Nguyên liệu TICAGRELOR Lot TGL-705-210603, NSX 06/2021, HSD 06/2024 (GPNK số: 3429e/QLD-KD ngày 18/12/2019 (5kg) & 5221e/QLD-KD ngày 17/08/2021 (1.5kg ) HDTM: POMFE21/00556 dùng để kiểm nghiệm.
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
6.5 KGM
|
3
|
78464617140
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Captopril,tiêu chuẩn:USP.NSX:Changzhou Pharmaceutical Factory.BATCH NO:EC200414 ,NSX:19/04/2020,HSD:19/04/2023.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIMEDIMEX 2
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO., LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
1.6 KGM
|
4
|
78464617136
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc TERBINAFINE HYDROCHLORIDE ,tiêu chuẩn:EP10.NSX:Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,.BATCH NO:DC-013-2006017 ,NSX:27/06/2020,HSD:26/06/2024.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIMEDIMEX 2
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO., LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
5.8 KGM
|
5
|
EA310108036HK
|
Chất chuẩn dùng để kiểm nghiệm: Tenofovir alafennamide fumarate WS(Tenofovir alafennamide fumarate Working Standard) TCNSX; lô: CL1920200401VWS; năm sx: 06/04/2020;HD:15/05/21; Mục: 846, DM 7; TT06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO., LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 GRM
|
6
|
EA310108036HK
|
Chất chuẩn dùng để kiểm nghiệm: Tenofovir alafennamide fumarate WS(Tenofovir alafennamide fumarate Working Standard) TCNSX; lô: CL1920200401VWS; năm sx: 06/04/2020;HD:15/05/21; Mục: 846, DM 7; TT06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO., LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 GRM
|
7
|
2503743012
|
Nguyên liệu dược Linaglitin đùng để sản xuất thuốc
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO. LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
8
|
78414143404
|
Nguyên liệu dược, dùng để nghiên cứu, MESALAMINE ER PELLET 90% W/W. Batch:20200601,Mfg:06/2020,Exp:05/2021.Batch:20200801,Mfg:08/2020,Exp:07/2021.NSX: Zhejiang Hengkang Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO., LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3 KGM
|
9
|
EA310202456H
|
Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc TERBINAFINE HYDROCHLORIDE BATCH NO:DC-013-1905001.Nhà sản xuất:ZHEJIANG EAST-ASIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD, han sử dụng26/05/2023.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIMEDIMEX 2
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
10
|
EA310202456H
|
Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc TERBINAFINE HYDROCHLORIDE BATCH NO:DC-013-1905001.Nhà sản xuất:ZHEJIANG EAST-ASIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD .Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIMEDIMEX 2
|
HANGZHOU DRAGONPHARM CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
0.5 KGM
|