1
|
78464654796
|
Nguyên liệu dùng nghiên cứu,kiểm nghiệm: FAVIPIRAVIR (In-House),batch no: 802M-20210816.NSX:08/2021, HSD:07/2023. Mới 100%. ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
9731041165
|
Nguyên liệu dược Deferasirox 20g/gói. nhà sản xuẩ: Zhejiang Hengkang Pharmaceutical Co-ltd, , ngày sán xuất: 12/2019, HSD: 11/2023, số BATCH: 703-20191201
|
CôNG TY CP DượC PHẩM AGIMEXPHARM
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-05-01
|
CHINA
|
20 GRM
|
3
|
4589992326
|
Nguyên liệu dược: Vildagliptin WS (100 mg) dạng bột, dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược, Nsx: ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
0.1 GRM
|
4
|
784-10416405
|
Nguyên liệu làm thuốc; Dexlansoprazole (Lô SX: 3690-20201201; NSX: 12/2020; HD: 11/2022; TC: NSX; NSX: Zhejiang Hengkang Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-03
|
CHINA
|
2 KGM
|
5
|
EA294397120HK
|
Nguyên liệu dược dùng để nghiên cứu: Vildagliptin TCNSX; lô: 803-20200409-D1; năm sx: 09/04/2020; HD: 03/2022
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-02-10
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
6
|
EA294397120HK
|
Chất chuẩn: Pranlukast hydrate WS (Pranlukast hydrate Working Standard) TCNSX; lô: PRS317-2001; năm sx: 12/05/2020; HD: 10/05/2020
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-02-10
|
CHINA
|
1 GRM
|
7
|
784-12969876
|
NL NGHIÊN CỨU THUỐC: CIPROFIBRATE. NSX: ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA. LÔ: 3030-20200203 SX: 22/02/2020, HD: 01/2023.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TIPHARCO
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
5 KGM
|
8
|
784-12969876
|
NL NGHIÊN CỨU THUỐC: CIPROFIBRATE. NSX: ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA. LÔ: 3030-20200203 SX: 22/02/2020, HD: 01/2023.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TIPHARCO
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
5 KGM
|
9
|
9935699244
|
Nguyên liệu làm thuốc: Mesalazine 0.2kg/túi
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-09-30
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
10
|
78414142936
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc GLIMEPIRID, tiêu chuẩn:EP 10.0,Batch:3050M-20200601.NSX: ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.NSX:04/06/2020, HSD:T5/2024.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIMEDIMEX 2
|
ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
12 KGM
|