1
|
122000006428009
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
FUJIAN COMMON GOAL TRADE COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
75460 KGM
|
2
|
122000006427953
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
HUNAN FRUIT-MATE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
3
|
122000005706069
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
FUJIAN COMMON GOAL TRADE COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
113190 KGM
|
4
|
122000005734114
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
5
|
122000005693014
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ,Loại 1: 6.5kg/thùng, Loại 2: 16kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
57964 KGM
|
6
|
122000007704062
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
7
|
122000007695582
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
56595 KGM
|
8
|
122000006410023
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-11-03
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
9
|
122000006403980
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-11-03
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
10
|
122000005663397
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
13572 KGM
|