1
|
122200017466901
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-05-24
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
2
|
122200017466669
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-05-24
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
3
|
122200016928542
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-05-05
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
4
|
122200016928001
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.1kg/thùng, Loại 2: 15.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-05-05
|
VIETNAM
|
14337 KGM
|
5
|
122200016846171
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.1kg/thùng, Loại 2: 15.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-04-30
|
VIETNAM
|
13640.6 KGM
|
6
|
122200016846092
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.1kg/thùng, Loại 2: 15.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-04-30
|
VIETNAM
|
14337 KGM
|
7
|
122200016754582
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
8
|
122200015908818
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-03-29
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
9
|
122200015538248
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-03-16
|
VIETNAM
|
38318 KGM
|
10
|
122100017786136
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.0kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN HUIFU IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-12-25
|
VIETNAM
|
16650 KGM
|