1
|
122200015430935
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
2
|
122200015430930
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
38318 KGM
|
3
|
122200015430926
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
38318 KGM
|
4
|
122200015430922
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
38318 KGM
|
5
|
122200015430917
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
37485 KGM
|
6
|
122200015430905
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
7
|
122200016245599
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
18887 KGM
|
8
|
122200016245580
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
9
|
122200016245565
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
10
|
122200016245487
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
ZHANGZHOU FUDA FRUIT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|