1
|
121900005148119
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-10-08
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
2
|
121900005148119
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-10-08
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
3
|
121900005539054
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-29
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
4
|
121900005539054
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-29
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
5
|
121900005539054
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-29
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
6
|
121900005398951
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-22
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
7
|
121900005398951
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-22
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
8
|
121900005398951
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-22
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
9
|
121900005148119
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng; 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HKT
|
2019-08-10
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
10
|
121900004775342
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO HENGRUJIAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|