1
|
122100012944402
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
2
|
122100012944100
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
3
|
122100012943161
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
4
|
122100012944728
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
5
|
122100011940302
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
6
|
122100011939968
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
73304 KGM
|
7
|
122100011940485
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
8
|
122100011148978
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
9
|
122100011151674
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
10
|
122100011149735
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|