1
|
291221RESOE-21125633
|
PL207#&Vải 100% Polyester khổ vải 150 cm, vải dệt kim, phụ liệu may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Qtnp
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2628.1 MTR
|
2
|
F0072#&Vải 48%Wool 36%Polyester 11%Acrylic 3%Nylon 2%Visocse khổ 56/62"( kho 148cm)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
693.99 MTR
|
3
|
130322SNLCSHVL4703080
|
NPL42#&Vải 72%POLYESTER 24%ACRYLIC1%WOOL 3%OTHER
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
828.5 YRD
|
4
|
130322SNLCSHVL4703080
|
NPL42#&Vải 72%POLYESTER 24%ACRYLIC1%WOOL 3%OTHER
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
11610 YRD
|
5
|
030621COAU7882631190
|
NVL01309#&Vải chính dệt thoi 54% Polyester 35% Acrylic 2% Wool 9% Other fiber
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
7932.97 YRD
|
6
|
030621COAU7882631190
|
NVL01306#&Vải chính dệt thoi 53% Polyester 27% Acrylic 9% Viscose 6% Nylon 3% Wool 2% Other fibera
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
11103.77 YRD
|
7
|
773347586099
|
NVL01291#&Vải chính dệt thoi 100% synthetic fibers
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-04
|
CHINA
|
20 YRD
|
8
|
78466431912
|
NVL01309#&Vải chính dệt thoi 54% Polyester 35% Acrylic 2% Wool 9% Other fiber
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1676.3 YRD
|
9
|
78466431912
|
NVL01306#&Vải chính dệt thoi 53% Polyester 27% Acrylic 9% Viscose 6% Nylon 3% Wool 2% Other fibera
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1695.4 YRD
|
10
|
010521JYDSH210416973N
|
NPL46#&Vải dệt thoi (phụ liệu may mặc) 30% Wool 70% Polyester 610g/m, 148cm
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Qtnp
|
WOOLTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
808.52 YRD
|