1
|
020422SHSELC1814822
|
NVL00023#&Chốt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHANGHAI WEIXING GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2311 PCE
|
2
|
776450889841
|
NVL00117(PCS)#&Móc cài
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHANGHAI WEIXING GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3434 PCE
|
3
|
020422SHSELC1814822
|
NVL00104#&Mác da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHANGHAI WEIXING GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28779 PCE
|
4
|
060422SNLCNBVLA450156
|
NVL01546#&Vải chính dệt thoi 81% Tencel 17% Rayon 2% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHAOXING CITY KEQIAO DISTRICT KACHI IMP&EXP CO.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28747 YRD
|
5
|
060422SNLCNBVLA450156
|
NVL01545#&Vải lót dệt thoi 57% Recycle Polyester 34% regular Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHAOXING CITY KEQIAO DISTRICT KACHI IMP&EXP CO.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36873 YRD
|
6
|
040422EURFL22309381HPH
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester (60gsm, 57")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
LIXIN GROUP TEXTILE (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10046 YRD
|
7
|
130322OLCYD220185
|
NVL01144#&Vải lót dệt kim 100% polyester/137cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DESIPRO PTE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1110 YRD
|
8
|
813738479514
|
NVL01122#&Vải chính dệt kim 100% polyester (220GSM 59"CW)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIAXING HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13.56 YRD
|
9
|
813738479514
|
NVL00005#&Bo len (280 g/m2 70")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIAXING HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6 YRD
|
10
|
020422SHSELC1814822
|
NVL00142#&Tay kéo khóa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHANGHAI WEIXING GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4637 PCE
|