1
|
300621LS2106190
|
7.56A#&Vải chính 63% cotton 33% polyester 4% spandex (elastane) - khổ: 50" (NOL236759)
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHAOXING YOUZHENG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3326.5 MTR
|
2
|
040521AMIGL210215672A
|
3.13A#&Vải chính 80% polyester 18% viscose 2% elastane - khổ: 56"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI ORIENTEX CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
12325.4 MTR
|
3
|
040521AMIGL210215672A
|
3.13A#&Vải chính 80% polyester 18% viscose 2% elastane - khổ: 56"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI ORIENTEX CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
12325.4 MTR
|
4
|
020521JHSHALBD0302
|
7.36A#&Vải chính 95% polyester 5% spandex - khổ: 57"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2085.1 MTR
|
5
|
040521AMIGL210215672A
|
3.13A#&Vải chính 80% polyester 18% viscose 2% elastane - khổ: 56"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI ORIENTEX CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
12325.4 MTR
|
6
|
010521KSPLE210401905
|
19#&Khoen khóa móc (bằng kim loại)
|
CTy TNHH Nam of London
|
QINGDAO LIRUI ZIPPER CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
6070 PCE
|
7
|
020521JHSHALBD0302
|
7.36A#&Vải chính 95% polyester 5% spandex - khổ: 57"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2085.1 MTR
|
8
|
020521JHSHALBD0302
|
7.36A#&Vải chính 95% polyester 5% spandex - khổ: 57"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2085.1 MTR
|
9
|
290421GXSAG21046724
|
7.35A#&Vải chính 76% viscose 21% nylon 3% elastane - khổ: 59"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHAOXING YASHEN TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1735.2 MTR
|
10
|
280421YGF2104183
|
4.19A#&Vải chính 100% polyester - khổ: 58"
|
CTy TNHH Nam of London
|
SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3961 MTR
|