1
|
814706835219
|
19-MOT#&Nút nhựa(không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5400 PCE
|
2
|
814706835219
|
19-MOT#&Nút nhựa(không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
290122221522013000
|
V442-MOT#&Vải dệt kim 67%Rayon 30%Nylon 3%Spandex 58/60''
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
MOTIVES INTERNATIONAL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2436 YRD
|
4
|
070122HKG22010003
|
32#&Nhãn phụ -cao su
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
WASA SWEDEN ASIA LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
37174 PCE
|
5
|
070122HKG22010003
|
20#&Nút - kim loại
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
WASA SWEDEN ASIA LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
341900 PCE
|
6
|
070122HKG22010003
|
PL24#&Túi nhựa để bỏ thẻ bài (có TB đính kèm)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
WASA SWEDEN ASIA LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4294 PCE
|
7
|
050422LBJCLI220653
|
17-MOT#&Nhãn phụ- giấy(đã in)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
ACCENT LABELS HK LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
4800 PCE
|
8
|
A204000124
|
V404-MOT#&Vải dệt đã được tráng phủ Polyurethane 100%Polyester 53/54''
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
JUST BETTER FASHION PTE. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
984.6 YRD
|
9
|
4910623406
|
PL73-MOT#&Keo tan- SP không dệt/khổ 1cm(Sợi staple Polyester, trọng lượng 27g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
PCC ASIA LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
12893.04 MTR
|
10
|
2620763961
|
PL72-MOT#&Nút nhựa có bọc vật liệu dệt
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5328 PCE
|