1
|
DWGAE2204006
|
PL004#&Chun các loại (1'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI UNO
|
TAIHAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3140.96 MTR
|
2
|
030422BOSH22030912
|
VAI01#&Vải dệt kim (100% polyester, hàng mới 100% dùng may thân chính)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16353.2 YRD
|
3
|
020222BOSH22010917
|
TA15#&Vải chính dệt kim 85% polyester 15% spandex 58/60`` 270GSM
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11403 YRD
|
4
|
040222BOSH22010998
|
PL02#&Cổ tay áo (CUFF)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60620 SET
|
5
|
040222BOSH22010998
|
PL01#&Lá cổ (COLLAR)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
104897 PCE
|
6
|
040222BOSH22010998
|
VAI02#&Vải bo (RIB)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
51 YRD
|
7
|
040222BOSH22010998
|
VAI01#&Vải dệt kim
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
55686 YRD
|
8
|
020422BOSH22040169
|
V146#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Spandex 120GSM, 57/58"
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI UNO
|
TAIHAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
490 YRD
|
9
|
DWGAE2204002
|
PL004#&Chun các loại (1'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI UNO
|
TAIHAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9308.59 MTR
|
10
|
020422BOSH22040159
|
V020#&Vải dệt kim 88%Nylon 12%Spandex 140GSM, 58/60''
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI UNO
|
TAIHAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
392 YRD
|