1
|
100122ITIHKHPH2201027
|
NPL03#&Nhãn giấy đã in các loại (dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11500 PCE
|
2
|
100122ITIHKHPH2201027
|
NPL11#&Dây chun các loại được làm từ Polyester và sợi cao su
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
120096 YRD
|
3
|
080122KMTCSHAI659098GUWS
|
V5#&Vải dệt kim có thành phần 88% Polyester 12% Spandex. Khổ 60"
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
45487.7 YRD
|
4
|
060122ITIHKHPH2201008
|
NPL03#&Nhãn giấy đã in các loại (dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
52950 PCE
|
5
|
112200013810323
|
NPL06#&Nhãn đề can các loại (dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3439 PCE
|
6
|
112200013810323
|
NPL03#&Nhãn giấy đã in các loại(dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
84176 PCE
|
7
|
112200013810323
|
NPL07#&Dây treo nhãn bằng nhựa (Phụ kiện hàng may mặc dùng để gắn mác,thẻ)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
325430 PCE
|
8
|
050322SHAHAI223002
|
NPL03#&Nhãn giấy đã in các loại (dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
7038 PCE
|
9
|
240122SHHPH2200721
|
V6#&Vải dệt kim đan dọc thành phần 63% RECYCLE POLY/ 37% POLY BRUSHED khổ 58/60" 200gsm đã nhuộm
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
TEO GARMENTS CORPORATION PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
75288 YRD
|
10
|
2802222CJD22018
|
V12#&Vải dệt kim thành phần 100% Polyester . Khổ 58/60". đã nhuộm
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN HưNG
|
TEO GARMENTS CORPORATION PTE LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
89457.5 YRD
|