1
|
030422BOSH22030912
|
VAI01#&Vải dệt kim (100% polyester, hàng mới 100% dùng may thân chính)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16353.2 YRD
|
2
|
040222BOSH22010998
|
PL02#&Cổ tay áo (CUFF)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60620 SET
|
3
|
040222BOSH22010998
|
PL01#&Lá cổ (COLLAR)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
104897 PCE
|
4
|
040222BOSH22010998
|
VAI02#&Vải bo (RIB)
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
51 YRD
|
5
|
040222BOSH22010998
|
VAI01#&Vải dệt kim
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
TAIHAN TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
55686 YRD
|
6
|
JGL-44752
|
PK04#&NUT 4 THÀNH PHẦN
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
MANSHEEN INDUSTRIES LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
26352 PCE
|
7
|
020222YXSHL20220119
|
VAI02-EXR#&Vải dệt thoi (POLY 100% T800 99G 57/58")
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
AVODAH CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
528 YRD
|
8
|
020222YXSHL20220119
|
VAI01-EXR#&Vải dệt thoi (POLY 100% DEWSPO 75D 103G/SM 2LAYER 57/58")
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
AVODAH CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
201 YRD
|
9
|
020222YXSHL20220119
|
VAI01-DUTER#&Vải dệt thoi (NYLON 100% DS-1 63G 55/56")
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
AVODAH CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1922.5 YRD
|
10
|
020222YXSHL20220119
|
VAI03-EXR#&Vải lót POLY 100% TRICOT 90G/SM 61/62")
|
Công Ty CP May Mặc Xuất Khẩu Hưng Hoàng Phát
|
AVODAH CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
128.5 YRD
|