1
|
53900447263
|
Vỏ cách nhiệt và áp lực bằng hợp kim niken-crôm dùng cho thiết bị khoan định hướng,.PD900CC-BB,COLLAR ASSEMBLY, 6-5/8 X ,SN:N000110.Đã sd(GIá TB:15,043.88USD, giá thuê 225USDx24=5,400USD)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
070422H730005446
|
Rọ chứa thiết bị dầu khí, bằng thép không đúc, kích thước: 670 x 110 x 80 CM, WT: 5,720.00 KG. SN:SAG 22, PN:103430458. Hàng đã qua sử dụng
|
N/A
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
070422H730005446
|
Rọ chứa thiết bị bằng thép, không đúc, kích thước: 670 x 110 x 80 CM, WT: 5,833.00 KG. SN:SAG 21, PN:103430458. Hàng đã qua sử dụng
|
N/A
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
38006220443
|
Bộ cấp nguồn điện của thiết bị đo địa vật lý giếng khoan, điện áp 220VAC, Universal Power Module, vertical configuration TDI. PN:100695703. SN:UPM-BA#3186.Hàng cũ
|
N/A
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
38006220443
|
Bộ cấp nguồn điện của thiết bị đo địa vật lý giếng khoan, điện áp 220VAC,Universal Power Module, vertical configuration TDI. PN:100695703. SN:UPM-BA#2089.Hàng cũ
|
N/A
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112200016010043
|
Phụ gia tạo độ nhớt cho vữa xi măng,Viscosifier,PN: D208,TPC: Bentonite và Glucoside polymer.Cas No:1302-78-9(40-60%).Mới 100%
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
647 LBS
|
7
|
112200016010043
|
Phụ gia giúp kiểm soát bọt cho vữa xi măng,Antifoam,TPC: Polypropylene glycol; CAS No: 25322-69-4 (60-100%),PN:D047.Mới 100%
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
145 GLL
|
8
|
3767544550
|
Đầu nối bằng thép có ren cho thiết bị thử vỉa dầu khí. ADAPTER, LOWER, 2-7/8 API EUE X 3.00-6 SA (Hàng mới 100%)
|
Công Ty Liên Doanh Điều Hành Cửu Long (BL.15-1)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
4866257642
|
Bạc đạn trong loại N cho thiết bị khoan xiên bằng hợp kim, PN: 100272692. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
4866257642
|
Van đóng mở áp suất cho thiết bị đo địa vật lý, PN: H708911. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3 PCE
|