1
|
171120MLCWSINH10008964
|
P/gia làm giảm tách nước,tăng cường độ nén của d.dịch xi măng,t.pchính:Silica,amorphous-fumed CHEM,SILICALITE LIQUID,TOTE TANK;MN:101606245,mới100%(2200GAL=8.327,906kg).PTPL:5367/TB-TCHQ(19/05/2014)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-11-20
|
CHINA
|
8327.91 KGM
|
2
|
171120MLCWSINH10008964
|
P/gia làm giảm tách nước,tăng cường độ nén của d.dịch xi măng,t.pchính:Silica,amorphous-fumed CHEM,SILICALITE LIQUID,TOTE TANK;MN:101606245,mới100%(2,750GAL=8.327,906kg).PTPL:5367/TB-TCHQ(19/05/2014)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-11-20
|
CHINA
|
8327.91 KGM
|
3
|
221020MLCWSINH10008896
|
Phụ gia làm giảm tách nước&tăng cường độ nén của d.dịch xi măng,tp chính:Silica,amorphous-fumed CHEM,SILICALITE LIQUID,TOTE TANK;MN:101606245,mới100%(2750gal=10.409,88kg)PTPL:5367/TB-TCHQ(19/05/2014)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-10-28
|
CHINA
|
10409.88 KGM
|
4
|
112000010830567
|
Hóa chất làm giảm độ nhớt dung dịch khoan CHEM, TUNED SPACER III, 40 LB SACK;MN:101840344,mới 100% (8.650LB=3.923,574KG)PTPL:919/TB-KĐ3(22/05/2019)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-09-22
|
CHINA
|
2923.57 KGM
|
5
|
112000010830567
|
Phụ gia làm giảm tách nước&tăng cường độ nén của d.dịch xi măng,tp chính:Silica,amorphous-fumed CHEM,SILICALITE LIQUID,TOTE TANK;MN:101606245,mới100%(2.200GAL=8.327,906kg)PTPL:5367/TB-TCHQ(19/05/2014)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-09-22
|
CHINA
|
8327.91 KGM
|
6
|
080920WHF2020081321
|
Định tâm dạng lò xo, dùng cho khoan dầu khí, kích thước 13 5/8'' x 16 1/2'', bằng thép. Hàng mới 100%
|
TNK Vietnam B.V.
|
DOWNHOLE PRODUCTS LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
080920WHF2020081321
|
Vòng chặn bộ định tâm, dùng cho khoan dầu khí, kích thước 16'', bằng thép. Hàng mới 100%
|
TNK Vietnam B.V.
|
DOWNHOLE PRODUCTS LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
080920WHF2020081321
|
Định tâm dạng lò xo, dùng cho khoan dầu khí, kích thước 16'' x 20'', bằng thép. Hàng mới 100%
|
TNK Vietnam B.V.
|
DOWNHOLE PRODUCTS LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
200820MLCWSINH10008681
|
Phụ gia kéo dài thời gian đông của xi măng CHEM, HR-25L, 5 GAL BUCKET;MN:100012240.Hàng mới 100%(100GAL=378,5412KG).PTPL:511/TB-TCHQ(23/01/2015)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-08-24
|
CHINA
|
378.54 KGM
|
10
|
200820MLCWSINH10008681
|
Phụ gia kéo dài thời gian đông của xi măng CHEM, HR-25L, 5 GAL BUCKET;MN:100012240.Hàng mới 100%(100GAL=378,5412KG).PTPL:511/TB-TCHQ(23/01/2015)
|
TNK Vietnam B.V.
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH
|
2020-08-24
|
CHINA
|
378.54 KGM
|