1
|
53900447263
|
Vỏ cách nhiệt và áp lực bằng hợp kim niken-crôm dùng cho thiết bị khoan định hướng,.PD900CC-BB,COLLAR ASSEMBLY, 6-5/8 X ,SN:N000110.Đã sd(GIá TB:15,043.88USD, giá thuê 225USDx24=5,400USD)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112200016010043
|
Phụ gia tạo độ nhớt cho vữa xi măng,Viscosifier,PN: D208,TPC: Bentonite và Glucoside polymer.Cas No:1302-78-9(40-60%).Mới 100%
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
647 LBS
|
3
|
112200016010043
|
Phụ gia giúp kiểm soát bọt cho vữa xi măng,Antifoam,TPC: Polypropylene glycol; CAS No: 25322-69-4 (60-100%),PN:D047.Mới 100%
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
145 GLL
|
4
|
S00095373
|
Thiết bị theo dõi, điều khiển thông số vận hành của tua-bin khí. PN: 1577354-4501. Hàng mới 100%
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SOLAR TURBINES INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
140322AMIGL220094699A
|
Phụ gia phân tán cho vữa xi măng, thành phần chính Naphthalenesulfonic acid, sodium salt, polymer with formaldehyde (CAS NO 9008-63-3, Tỷ trọng 20-40%), PN: D080.Mới 100%(800GAL =3755.13Kgs)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
800 GLL
|
6
|
100122EGLV142104650232
|
Ống thử vỉa dùng trong thiết bị thử vỉa dầu khí,đường kính 3 3/8",bằng thép không đúc,Blank Guns/Spacer Guns 10ft P/N:100561193.Mới100%(1c=3.0485m)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-01-25
|
CHINA
|
21.34 MTR
|
7
|
100122EGLV142104650232
|
Ống thử vỉa dùng trong thiết bị thử vỉa dầu khí,đường kính 3 3/8",bằng thép không đúc,Blank Guns/Spacer Guns 20ft P/N:100561199.Mới100%(1c=6.0967m)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-01-25
|
CHINA
|
24.39 MTR
|
8
|
100122EGLV142104650232
|
Ống thử vỉa dùng trong thiết bị thử vỉa dầu khí,đường kính 3 3/8",bằng thép không đúc,Blank Guns/Spacer Guns 30ft P/N:100561201.Mới100%(1c=9.1437m)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-01-25
|
CHINA
|
640.06 MTR
|
9
|
100122EGLV142104650232
|
Ống thử vỉa dùng trong thiết bị thử vỉa dầu khí,đường kính 3 3/8",bằng thép không đúc,(Deep Penetrating) Blank Guns/Spacer Guns 10ft P/N:100561193.Mới100%(1c=3.0485m)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-01-25
|
CHINA
|
39.63 MTR
|
10
|
100122EGLV142104650232
|
Ống thử vỉa dùng trong thiết bị thử vỉa dầu khí,đường kính 3 3/8",bằng thép không đúc,(Deep Penetrating) Blank Guns/Spacer Guns 20ft P/N:100561199.Mới100%(1c=6.0967m)
|
Văn Phòng Điều Hành Idemitsu Gas Production (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2022-01-25
|
CHINA
|
36.58 MTR
|