1
|
100421SE21040005-00
|
Chất Gelling Agent J572 dùng để giảm sự ma sát khi bơm rửa cát trong giếng dầu (No CAS) TP: Water Fog, Alcohol Foam, CO2, Dry Chemical. Hàng mới.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1500 LBR
|
2
|
060421SE21040004-00-01
|
Mũi khoan dùng dưới lòng giếng. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
060421SE21040004-00-01
|
Thanh sắt dùng để treo đồ có nút vặn điều chỉnh. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
060421SE21040004-00-01
|
Thanh sắt dùng để treo đồ có nút vặn điều chỉnh. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
060421SE21040004-00-01
|
Cần nặng bằng thép đúc dùng cho thiết bị cứu kẹt dùng trong lòng giếng Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
060421SE21040004-00-01
|
Ống định tâm định tâm bằng thép đúc, cỡ 3.25 in, hoạt động bằng điện. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
060421SE21040004-00-01
|
Ống khoan dẫn hướng bằng thép đúc, cở 2-1/8 in. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
060421SE21040004-00-01
|
Thiết bị nghiền cứu kẹt dùng để thu gôm những vật nhỏ bị ket cỡ 2-1/16 in, hoạt động bằng điện. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
060421SE21040004-00-01
|
Thiết bị cứu kẹt, cỡ 2 inch, hoạt động bằng điện. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
060421SE21040004-00-01
|
Thiết bị cứu kẹt kiểu GS cỡ 2.5, hoạt động bằng điện. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2021-04-20
|
CHINA
|
4 PCE
|