1
|
070222TW2203JT10
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
469608 KGM
|
2
|
070222TW2203JT09
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
389606 KGM
|
3
|
040122COAU7236077350
|
Ống thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc dùng cho dẫn dầu và gas, đường kính ngoài: 355.6 mm, độ dày ống: 6.35 mm, chiều dài: 6 m, tiêu chuẩn thép: API 5L GR.B/ ASTM A53 GR.B, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MCL (VIệT NAM)
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
235.96 TNE
|
4
|
301121CULVXGG2100105
|
THEPHOP200X3X12000#&Thép hộp được hàn, có mặt cắt ngang rỗng hình vuông, chưa được sơn, phủ, mạ. Kích thước: 200 x 200 x 3.0 x 12000mm, tiêu chuẩn: Q355B. Hàng mới 100%. X/x: Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Phụ Kiện Và Nhà Thép Nhất.
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
144840 KGM
|
5
|
301121COAU7235359040
|
THEPHOP200X3X12000#&Thép hộp được hàn, có mặt cắt ngang rỗng hình vuông, chưa được sơn, phủ, mạ. Kích thước: 200 x 200 x 3.0 x 12000mm, tiêu chuẩn: Q355B. Hàng mới 100%. X/x: Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Phụ Kiện Và Nhà Thép Nhất.
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
144840 KGM
|
6
|
290421COAU7882552790
|
Ống thép đúc dùng cho dẫn dầu và gas đường kính ngoài 141.3mm, độ dày của ống 6.55mm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MCL (VIệT NAM)
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
27580 KGM
|
7
|
290421COAU7882552790
|
Ống thép đúc dùng cho dẫn dầu và gas đường kính ngoài 60.3mm, độ dày của ống 3.91mm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MCL (VIệT NAM)
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
26578 KGM
|
8
|
310821HPXG69
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
878440 KGM
|
9
|
140821COAU7233469290
|
H-P168.3*4.78#&Thép ống có mặt cắt rỗng hình tròn,không hợp kim ,được hàn,dùng làm ống chống , mác thép API 5L/ Q345B,xuất xứ TQ,mới 100%,Đk ngoài 168.3mm*đk trong 158.74mm* dày 4.78mm*dài 5005mm.
|
Công ty TNHH cơ khí chính xác Thăng Long
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-15
|
CHINA
|
34310 KGM
|
10
|
140821COAU7233469290
|
H-P190.7*5.3#&Thép ống có mặt cắt rỗng hình tròn,không hợp kim ,được hàn,dùng làm ống chống , mác thép API 5L/ Q345B,xuất xứ TQ,mới 100%,Đk ngoài 190.7mm*đk trong 180.1mm* dày 5.3mm*dài 5005mm.
|
Công ty TNHH cơ khí chính xác Thăng Long
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-15
|
CHINA
|
35320 KGM
|