1
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:11.8mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
52340 KGM
|
2
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:9.8mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
105130 KGM
|
3
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:7.8mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
102020 KGM
|
4
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:5.8mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
106780 KGM
|
5
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:4.8mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
52230 KGM
|
6
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:3.8mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
52945 KGM
|
7
|
230221HCMXG08
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim Titan (0.05PCT Min), mới 100%, QC:3.0mm x 1500mm x 6000mm, TCCL ASTM A36, mác Thép A36Ti
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
51920 KGM
|
8
|
310121TW2107DD04-1/5
|
Thép cuộn cán nóng, có hình dập nổi, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hơp kim Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, QC: 5.8mm x 1500mm x Coil, TCCL Q/BB 107-2014, , mác thép SS400B
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
75.04 TNE
|
9
|
310121TW2107DD04-1/5
|
Thép cuộn cán nóng, có hình dập nổi, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hơp kim Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, QC: 4.8mm x 1500mm x Coil, TCCL Q/BB 107-2014, , mác thép SS400B
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
217.6 TNE
|
10
|
310121TW2107DD04-1/5
|
Thép cuộn cán nóng, có hình dập nổi, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hơp kim Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, QC: 3.8mm x 1500mm x Coil, TCCL Q/BB 107-2014, , mác thép SS400B
|
Công Ty TNHH SX - TM Minh Tiến
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
93.11 TNE
|