1
|
030322YH4CSHCM04
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn cán nóng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.75 x 1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE1006. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
92890 KGM
|
2
|
050222HCMXG09-01
|
150x1250GI#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn quy cách: (1.50 x 1250)mm. Mác thép SGCC. Tiêu chuẩn JIS G3302, độ mạ Z40. Hàm lượng C<0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
100350 KGM
|
3
|
050222HCMXG09-01
|
120x1250GI#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn quy cách: (1.20 x 1250)mm. Mác thép SGCC. Tiêu chuẩn JIS G3302, độ mạ Z40. Hàm lượng C<0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
200660 KGM
|
4
|
050222HCMXG09-01
|
100x1250GI#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn quy cách: (1.00 x 1250)mm. Mác thép SGCC. Tiêu chuẩn JIS G3302, độ mạ Z40. Hàm lượng C<0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
200140 KGM
|
5
|
050222HCMXG09-01
|
090x1250GI#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn quy cách: (0.90 x 1250)mm. Mác thép SGCC. Tiêu chuẩn JIS G3302, độ mạ Z40. Hàm lượng C<0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
298050 KGM
|
6
|
050222HCMXG09-01
|
070x1250GI#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn quy cách: (0.70 x 1250)mm. Mác thép SGCC. Tiêu chuẩn JIS G3302, độ mạ Z40. Hàm lượng C<0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
200970 KGM
|
7
|
040222TW2204BYQ34
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn cán nóng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (5.80 x 1500)mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép SS400. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
539760 KGM
|
8
|
040222TW2204BYQ34
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn cán nóng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (4.80 x 1500)mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép SS400. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
339950 KGM
|
9
|
040222TW2204BYQ34
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn cán nóng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (3.80 x 1500)mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép SS400. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
313820 KGM
|
10
|
040222TW2204BYQ34
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn cán nóng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.80 x 1500)mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép SS400. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGUYễN TíN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
277600 KGM
|