1
|
060322SITRNBHP192151
|
Cá nục nguyên con đông lạnh (SCOMBER AUSTRALASICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT SIZE: 26-30 PCS/CT HSD: T2/2024 ,không nằm trong danh mục CITES. Hàng chưa qua chế biến
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13500 KGM
|
2
|
060322SITRNBHP192151
|
Cá nục nguyên con đông lạnh (SCOMBER AUSTRALASICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT SIZE: 31-35 PCS/CT HSD: T2/2024 ,không nằm trong danh mục CITES. Hàng chưa qua chế biến
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13500 KGM
|
3
|
110422XBLG101594
|
Cá Cam nguyên con đông lạnh ( Seriola Quinqueradiata ), nhà SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD, size 1-2kg/con, HSD đến hết tháng 3/2024 Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua chế biến.
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
110422XBLG101594
|
Cá Cam nguyên con đông lạnh ( Seriola Quinqueradiata ), nhà SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD, size 3-5kg/con, HSD đến hết tháng 3/2024 Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua chế biến.
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
17136 KGM
|
5
|
110422XBLG101594
|
Cá Cam nguyên con đông lạnh ( Seriola Quinqueradiata ), nhà SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD, size >6kg/con, HSD đến hết tháng 3/2024 Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua chế biến.
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7188.4 KGM
|
6
|
130122COAU7236413170
|
Cá nục nguyên con đông lạnh (SCOMBER AUSTRALASICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT HSD: T1/2024 ,không nằm trong danh mục CITES. Hàng chưa qua chế biến
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
211221EGLV146102889117
|
Cá thu ngừ thái bình dương (Saba )đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD, size 400-600G/CON, HSD Tháng11/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
28000 KGM
|
8
|
151021293406297
|
Cá thu ngừ thái bình dương (Saba )đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:Zhoushan Zhoufeng Seafoods Co.Ltd, size 75-85 con/CT, HSD Tháng9/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
ZHOUSHAN ZHOUFENG SEAFOODS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
130721ONEYXMNB84322300
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( MUGIL CEPHALUS ), nhà SX: FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD, đóng gói 10kg/CT size 1-2kg/con , HSD Tháng3/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD;
|
2021-07-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
130721ONEYXMNB84298800
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( MUGIL CEPHALUS ), nhà SX: FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD, đóng gói 10kg/CT size 1-2kg/con, HSD Tháng3/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD;
|
2021-07-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|