1
|
161121268058125
|
Cá thu ngừ thái bình dương(Saba)-SCOMBER JAPONICUS, nhà SXFujian Fuding Seagull Fishing Food Co., Ltd, đóng gói 10kg/CT 33-35 con/CT, HSD đến hết tháng 10/2023 .Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO.LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
161121268058126
|
Cá thu ngừ thái bình dương(Saba)-SCOMBER JAPONICUS, nhà SXFujian Fuding Seagull Fishing Food Co., Ltd, đóng gói 10kg/CT 33-35 con/CT, HSD đến hết tháng 10/2023 .Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO.LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
040421SITRNBHP810351
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( MUGIL CEPHALUS ), nhà SX:FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO., LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD Tháng2/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
040421SITRNBHP810353
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( MUGIL CEPHALUS ), nhà SX:FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO., LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD Tháng3/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
220421SITRNBHP810370
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( MUGIL CEPHALUS ), nhà SX:FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO., LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD Tháng2/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
54000 KGM
|