1
|
030121SITRNBHP811492
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites,Hàng mới 100% Tên khoa học: scomber japonicus, size 250g - 350g)
|
Trần Thị Lý
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
27500 KGM
|
2
|
200821293406240
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương (sa ba) nguyên con đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel W/R, size 30-40PCS (Scomber japonicus). NSX: Zhejiang Tongxinrong Seafood Co.,Ltd. Đóng15kg/thùng.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hsh Thăng Long
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
200821293406241
|
Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size:100-200G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T04/2021; HSD: T04/2023; 10kg/carton, hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
28000 KGM
|
4
|
200821293406242
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
|
Trần Thị Lý
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
220821293406239
|
Cá thu ngừ thái bình dương ( sa ba ) nguyên con đông lạnh (Nhà SX: 3300/02276) Size: 30/40 con/thùng ( 15kg/carton ). Tên KH: Scomber Japonicus
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hsh Thăng Long
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
020121SITRNBCL811449
|
Cá Nục Bông nguyên con đông lạnh ( 400-600g/con,2700 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL ) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS , mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN PCL
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
140721293406195
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 03/2021, Hsd: Tháng 03/2023, Size 6-8 Con/KG )
|
Trần Thị Lý
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
250221COAU7230256350
|
Cá thu ngừ thái bình dương đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 20-25 con/ thùng; thùng 10 kg)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Zhejiang Tongxinrong Seafood Co.,Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Phòng
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-04-03
|
CHINA
|
81000 KGM
|
9
|
180321SITRNBCL811630
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size: 20-25/con/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
180321SITRNBCL811666
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size: 20-25/con/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus. NSX: ZHEJIANG TONGXINRONG SEAFOOD CO., LTD.;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|