1
|
210122026C502658
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024, hàng chưa qua chế biến, 10kg/carton
|
CôNG TY TNHH KCO HOLDING
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
28000 KGM
|
2
|
070322ONEYXMNC20248800
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, size 400-600G, 10kg/carton, hàng mới 100%, tên kh: Scomber Japonicus), NSX: T02/2022; HSD: T02/2024
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
28000 KGM
|
3
|
160222OOLU2692926080
|
Mực Xà nguyên con đông lạnh ( 500-1000g/con, 11kg/thùng , 2500 thùng),( FROZEN SQUID ),tên khoa học LOLIGO CHINENSIS, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN PCL
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
27500 KGM
|
4
|
160222OOLU2692929010
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh; Size 10/12pcs/ 10kg/thùng) chưa qua chế biến, NSX : FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD.; TKH : Decapterus Maruadsi
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
56000 KGM
|
5
|
150122EGLV146200029695
|
Cá nục Gai nguyên con đông lạnh ( 8-10 con/kg,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD),tên khoa học Decapterus Maruadsi, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN PCL
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
050122ONEYXMNBG5676800
|
Cá nục nguyên con đông lạnh,đóng 10KG/CARTON, size 400-600. ( FROZEN PACIFIC MACKEREL) .Hàng mới 100%,Nhà sản xuất:FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THủY SảN PHONG THàNH
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
56000 KGM
|
7
|
211221EGLV146102889117
|
Cá thu ngừ thái bình dương (Saba )đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD, size 400-600G/CON, HSD Tháng11/2023.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Phạm Ngọc Liên
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
28000 KGM
|
8
|
171221026B547373
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, size 400-600G, 10kg/carton, hàng mới 100%, tên kh: Scomber Japonicus)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
56000 KGM
|
9
|
041221EGLV146102733702
|
Cá nục Gai nguyên con đông lạnh ( 8-10 con/kg,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD),tên khoa học Decapterus Maruadsi, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN PCL
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
28000 KGM
|
10
|
271121EGLV146102627546
|
Cá Nục gai Nguyên Con Đông Lạnh. ( thùng/10kg. Frozen round scad/ decapterus spp ). Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM SA Kỳ
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2800 PAIL
|