1
|
220222KHHHPH20218EA001-01
|
SURFADOL 485: Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, sd trong sx keo dán giày, dạng lỏng, chứa Ethoxylated 2,4,7,9-tetramethyl 5 decyn-4,7-diol 100%, CAS 9014-85-1. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1400 KGM
|
2
|
030222ITIKHHPG2202007-01
|
Este của axit acetic, TRIACETIN (GLYCEROL TRIACETATE-1,2,3 PROPANETRIOL TRIACETATE)chứa Triacetin 99.2% CAS:102-76-1;Nước 0.8%,dạng lỏng, QC:1100kgs/tank. Dùng sx trong ngành cn keo giày. Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1100 KGM
|
3
|
180422ITIKHHPG2204099-01
|
2-Hydroxyethyl 2-methylacrylate ~ 97%, CAS 868-77-9 , còn lại là nước. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
040422CGZMF220300321
|
Rubber Latex T-60: Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm, trong đó chứa 54-58% cao su trong nước, không chứa amoniac. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
CHINA NOBLE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3895 KGM
|
5
|
040422CGZMF220300309
|
Rubber Latex T-60: Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm, trong đó chứa 54-58% cao su trong nước, không chứa amoniac. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
CHINA NOBLE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4100 KGM
|
6
|
030122001BAW8287-01
|
N,N-diethyl-Formamide hàm lượng 100%, CAS 617-84-5. Dùng trong SX keo dán giày. Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2880 KGM
|
7
|
130322KHHHPH20310EA001-01
|
Dẫn xuất của Axit carboxylic, CAS 7443-25-6 , mã hàng UV-SHIELD U044, dạng bột. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
130322KHHHPH20310EA001-01
|
2-Hydroxyethyl 2-methylacrylate ~ 97%, CAS 868-77-9 , còn lại là nước. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
130322KHHHPH20310EA001-01
|
Hydrocarbon Resin 50% CAS 68131-77-1, nước 50%; mã hàng TSR-5920M. Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
130322KHHHPH20310EA001-01
|
Thickener U601: Polyurethane nguyên sinh. Có chứa: Hydrophobic modified polyurethane 20%; Isotridecyl alcohol polyoxyethylene ether 15%; Nước 65%.Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
640 KGM
|