1
|
040122SPTK21120078
|
Hóa chất CYCLOHEXANONE (99,9137%) dùng trong sản xuất keo, số CAS: 108-94-1. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
22.5 TNE
|
2
|
241221TRV2114TXEAC03A
|
Hóa chất hữu cơ - Etyl axetat ETHYL ACETATE, (Dung sai +- 5%) HĐ : KLP-0221/21 ngày 02/11/2021. KQGD: 1221/KĐ4-TH 19/09/2019 tham khảo TB số 963/TB-PTPL 27/07/2016.
|
Công ty TNHH Vopak Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
450158 KGM
|
3
|
191221TRV2114CSSBAC01
|
Este của axit axetic - Hóa chất hữu cơ, Sec Butyl acetate, dạng lỏng, không màu, hàng mới 100% - SEC-BUTYL ACETATE (Dung sai +- 5%) HD: KLS-0406/21 10/12/2021. Số PTPL:0081/TB-KĐ4 ngày 22/01/2018.
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2937577 KGM
|
4
|
231221TRV2114TXPAC01
|
Hóa chất hữu cơ - NORMAL PROPYL ACETATE, hàng mới 100% (Dung sai +- 5%) HD: KLS-0411/21 14/12/2021. KQGD: 576/TB-KĐ4 ngày 24/04/2019
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
492294 KGM
|
5
|
241221TRV2114TXEAC03B
|
Hóa chất hữu cơ - Etyl axetat ETHYL ACETATE, (Dung sai +- 5%). HD: KLS-0409/21 14/12/2021. KQGD: 1221/KĐ4-TH 19/09/2019 tham khảo TB số 963/TB-PTPL 27/07/2016.
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
|
2022-10-01
|
CHINA
|
246781 KGM
|
6
|
241221TRV2114TXEAC04
|
Hóa chất hữu cơ - Etyl axetat ETHYL ACETATE, (Dung sai +- 5%). HD: KLS-0410/21 14/12/2021. KQGD: 1221/KĐ4-TH 19/09/2019 tham khảo TB số 963/TB-PTPL 27/07/2016.
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
|
2022-10-01
|
CHINA
|
795420 KGM
|
7
|
250122PSV2201AMEK01B
|
Hóa chất hữu cơ - METHYL ETHYL KETONE, hàng mới 100%, (dung sai +-5%). HD: KLS-0002/22 ngày 03/01/2022. KQGD:1349/KD4-TH 29/10/2019 tham khảo KQPT: 2358/TB-TCHQ 10/03/2014.
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
|
2022-09-02
|
CHINA
|
462868 KGM
|
8
|
250122PSV2201AMEK01A
|
Hóa chất hữu cơ - METHYL ETHYL KETONE, hàng mới 100%, (dung sai +-5%). KQGD:1349/KD4-TH 29/10/2019 tham khảo KQPT: 2358/TB-TCHQ 10/03/2014.
|
Công ty TNHH Vopak Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
502813 KGM
|
9
|
280222QNDVP2204001PL01
|
Hóa chất hữu cơ - METHYL ETHYL KETONE, hàng mới 100%, (dung sai +-5%). KQGD:1349/KD4-TH 29/10/2019 tham khảo KQPT: 2358/TB-TCHQ 10/03/2014.
|
Công ty TNHH Vopak Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1146091 KGM
|
10
|
280222QNDVP2204001PL02
|
Hóa chất hữu cơ - METHYL ETHYL KETONE, hàng mới 100%, (dung sai +-5%). HD: KLS-0041/22 ngày 23/02/2022. KQGD:1349/KD4-TH 29/10/2019 tham khảo KQPT: 2358/TB-TCHQ 10/03/2014.
|
Cty TNHH Kaiser Việt Nam
|
KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
|
2022-08-03
|
CHINA
|
299528 KGM
|