1
|
010222KMTCTAO6008019
|
NEOPENTYL GLYCOL -1,3-Propanediol, 2,2-dimethyl Cas no: 126-30-7 (>99.20%) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
85.62 TNE
|
2
|
240322SITGNBCL896263
|
waterbase polyurethane ADWEL 1630B (Polyurethan nguyên sinh.dạng phân tán trong nước.hàm lượng rắn là ~52%,dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
240122KMTCTAO6004018
|
NEOPENTYL GLYCOL -1,3-Propanediol, 2,2-dimethyl Cas no: 126-30-7 (>99.20%) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC
|
2022-07-02
|
CHINA
|
85.66 TNE
|
4
|
231221SITDNBCL876204
|
WANNATE HDI (Hexamethylene disocyanate, Nguyên liệu dùng để sản xuất keo).TBKQPL:3559(28/04/2016)-KTNM: 2258/KĐ3-TH (10/12/2020)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
291221YMLUI240333685
|
NEOPENTYL GLYCOL NPG (2,2-dimethyl-1,3-propanediol, dạng vảy,nguyên liệu sản xuất keo) TBKQPL:14697/TB-TCHQ(10/12/2014)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14000 KGM
|
6
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyacrylate phân tán trong môi trường nước (LACPER 4509); Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (LEASYS 5530) ; Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyacrylate phân tán trong môi trường nước (LACPER 4219); Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (LACPER 4401); Đã được kiểm hóa xác định mã HS code theoTK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyacrylate phân tán trong môi trường nước (LACPER 4507); Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
30 KGM
|