1
|
060122HKGHCM22010054
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch, nguyên liệu dùng để sx keo)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
300322914054323
|
0034#&COMPOSITE SOVENTS NO.8006(Nhựa Acrylate trong d.môi hc,chứa Methyl ethyl ketone <35%, ethyl acetate <35%,MA(5-15%)Cas:79-20-9,mehyl cyclohexan <10%,PMA(15-25%)Cas:108-65-6,NPL sx keo)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
14400 KGM
|
3
|
280322914027379-01
|
CURING AGENT NO.8543 (dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,hàm lượng dung môi HC vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch,hàm lượng rắn 27%,GĐ 13228/TB-TCHQ ngày 31/10/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5600 KGM
|
4
|
300322914061842
|
COMPOSITE SOVENTS NO.8006(Nhựa Acrylate trong d.môi hc,chứa Methyl ethyl ketone<35%, ethyl acetate<35%, methyl acetate<15%,Methylcyclohexane<10%,PMA(15-25%)Cas:108-65-6,NL dùng để sx keo)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
14400 KGM
|
5
|
280322914027379-02
|
155#&CURING AGENT NO.8543 ((dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,HL dung môi HC vượt quá 50% tính theo trọng lượng dd,hàm lượng rắn 27%,GĐ 13228/TB-TCHQ ngày 31/10/2014)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5600 KGM
|
6
|
290322SHKSGN22040009
|
waterbase polyurethane no.8841 (Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%, npl sx keo) GĐ:2125/TB-PTPL(24/9/2015)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
540 KGM
|
7
|
290322SHKSGN22040009
|
water based rubber 8441(cao su tổng hợp từ cao su tự nhiên đã được biến đổi với plastic,dạng latex(dạng mủ cao su),GĐ 96/TB-KĐĐNB 25/8/2021)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7200 KGM
|
8
|
220422CNH0389556
|
POLYURETHANE RESIN 8318(Polyurethane trong d.môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng d.môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch, NL sản xuất keo),KQGĐ: 687/TB-TCHQ (26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
21000 KGM
|
9
|
220422CMZ0805320
|
COMPOSITE SOVENTS NO.8005(Nhựa Acrylate trong d.môi hc,chứa Methyl ethyl ketone <25%, Ethyl acetate <37%,Methyl cyclohexane<50%,nguyên liệu sx keo)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
13600 KGM
|
10
|
220422CMZ0805319
|
COMPOSITE SOVENTS NO.8006(Nhựa Acrylate trong d.môi hc,chứa Methyl ethyl ketone<35%, ethyl acetate<35%, methyl acetate<15%,Methylcyclohexane<10%,PMA(15-25%)Cas:108-65-6,NL dùng để sx keo)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
14400 KGM
|