1
|
112200015395482
|
NA2CO3#&Hóa chất soda ash light.NA2CO3. (Dinatri carbonat), Dùng sản xuất chất trợ nhuộm trong CN dệt nhuộm. Dạng bột. Hiệu 3G. CAS: 497-19-8. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-03
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
112200014561566
|
Thiourea#&Hóa chất Thiourea 99% - CH4N2S (Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ). Dùng SX chất tẩy.Dạng rắn.Hiệu:SUNNIER. CAS: 62-56-6. mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-02
|
CHINA
|
900 KGM
|
3
|
112200014561566
|
Na2SO4#&Hóa chất Sodium Sulphate Anhydrous (Dinatri sulphat).Na2SO4,dùng SX chất trợ nhuộm.Dạng rắn.Hiệu:TIANJIN .CAS:7757-82-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
112200014561566
|
Na5P3O10.2021#&Hóa chất Sodium Tripolyphosphate (STPP)- Na5P3O10.Dang bột. Hiệu CHONGQING CHUANDONG.Dùng sx chất trợ nhuộm trong CN dệt nhuộm. Cas 7758-29-4. Mới 100% .
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
112200014588257
|
Na2SO4#&Hóa chất Sodium Sulphate Anhydrous (Dinatri sulphat).Na2SO4,dùng SX chất trợ nhuộm.Dạng rắn.Hiệu:Wuhua Well Sailing Industry And Trade Co.,Ltd .CAS:7757-82-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2500 KGM
|
6
|
112200014588257
|
Thiourea#&Hóa chất Thiourea 99% - CH4N2S (Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ). Dùng SX chất tẩy. Dạng rắn.Hiệu: Bengbu Wuhua Chemical. CAS: 62-56-6. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
060322SITDTCSGK50710
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING. Phụ gia XS chất trợ nhuộm, dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
300322ZGNGB0151000337
|
Na4P2O7#&Hóa chất Tetrasodium Pyrophosphate _TSPP (Tetranatri diphosphat_TSPP). Dạng bột. Hiệu: Hubei Xingfa Chemicals. Dùng SX chất trợ nhuộm. CAS: 7722-88-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
NINGBO AOXING CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
300322ZGNGB0151000337
|
SINCOWET SAS60#&Chất SINCOWET SAS60 Axit vô cơ (Sulfonic acids, C14-17-sec-alkane, sodium salts).Dùng SX chất giặt tẩy trong CN dệt nhuộm. Dạng lỏng CAS: 97489-15-1 mới100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
NINGBO AOXING CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
10
|
300322ZGNGB0151000337
|
SINCO004#&Chất ALL-IN-ONE XS,Polyethylenglycolalkylether,natricarbonat,Chất hữu cơ hoạt động bề mặt ko phân ly.dạng lỏng Dùng SX hóa chất trong CN dệt nhuộm.CAS:144-55-8,13573-18-7,52292-17-8,Mới100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
NINGBO AOXING CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|