1
|
060322SITDTCSGK50710
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING. Phụ gia XS chất trợ nhuộm, dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
111221027B724935
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
50000 KGM
|
3
|
020521027B577317
|
SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE(Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) Mã CAS: 10213-79-3
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THàNH PHươNG
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
27 TNE
|
4
|
010821HDMUSHAZ80222500
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
281121027B717152
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
160421027B568609
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
090321027B538711
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
260521027B598979
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
210121027B508660
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-01-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
027A707948
|
Na2OSiO2#&Hóa chất SODIUM METASILICATE PENTAHYRATE GRANUIAR. Na2SiO3.5H2O. Dạng: Bột, Hiệu: TAIXING YUEDA. Phụ gia XS chất tẩy rửa dùng trong CN dệt nhuộm. Cas No:10213-79-3.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
TAIXING YUEDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-12-18
|
CHINA
|
27000 KGM
|