1
|
110619NPSEL1941838
|
SINQU006#&SINQUEST A-33 theo KQ PTPL: 1671/TB-KĐ3 ngày 19/09/2017..Chế phẩm làm sạch mang đặc tính cation, dạng lỏng.CAS NO: 8001-54-5
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
110619NPSEL1941838
|
SINCO003#&Hợp chất SINCOWET HP. Chế phẩm loại bỏ dầu dạng anion và không phân ly, (FATTY ALCOHOL POLYGLYCOL ETHER C12H25O(CH2CH2O)9H) CAS NO: 68213-23-0
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
110619NPSEL1941838
|
SINQUEST SF#&SINQUEST SF theo KQ PTPL: 482/TB-KDD4 ngày 02/04/2019.Chế phẩm chứa chất hữu cơ hoạt động bề mặt cation, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ. CAS No:8001-54-5 461-58-5.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
110619NPSEL1941838
|
MUOIKP#&Kali Photphat theo KQ PTPL: 389/TB-KĐ3 ngày 01/02/2019.Muối Kali Photphat dạng tinh thể CAS NO: 7778-53-2
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
110619NPSEL1941838
|
SINCO001#&SINCOWET 1306 theo KQ PTPL: 87/TB-KĐ3 ngày 01/02/2019.Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng lỏng,chưa đóng gói bán lẻ. CAS No: 9043-30-5
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
380 KGM
|
6
|
110619NPSEL1941838
|
SINCOFT H1090#&Hợp chất silicon hữu cơ và amonium dùng làm mền vải, dạng lỏng. SINCOFT H1090. Polyether modified silicone oil aqueous solution. H3C-Si(CH3-CH3)2-O-Si(CH3-CH3-CH3). CAS NO:67674-67-3
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
960 KGM
|
7
|
110619NPSEL1941838
|
SINQUEST A - 05#&SINQUEST A-05 theo KQ PTPL: 764/TB-KĐ3.Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng. CAS No: 71060-57-6
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
110619NPSEL1941838
|
SINQUEST A-07#&SINQUEST A-07 theo KQ PTPL: 887/TB-KĐ3.Chế phẩm dùng trong ngành dệt nhuộm, thành phần có chứa Disodium dihydrogen,bisphosphonate, muối amoni phụ gia dạng lỏng. CAS No: 7414-83-7
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
3080 KGM
|
9
|
110619NPSEL1941838
|
MUOIKP#&Muối Kali Photphat dạng tinh thể CAS NO: 7778-53-2
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
110619NPSEL1941838
|
SINCO001#&Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng lỏng,chưa đóng gói bán lẻ, Sincowet 1306 Alcohols C16-18 ethoxylated. C8H17(CH2CH2O)Nh. CAS No: 9043-30-5
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
SINCO (NINGBO) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
380 KGM
|