1
|
1.32200014618059E+29
|
NLC0011#&Hóa chất ACID ACETIC 99% - CH3COOH (HAC). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8260 KGM
|
2
|
132200013863527
|
NLC0011#&Hóa chất ACID ACETIC 99% - CH3COOH (HAC). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16620 KGM
|
3
|
112200015395482
|
NA2CO3#&Hóa chất soda ash light.NA2CO3. (Dinatri carbonat), Dùng sản xuất chất trợ nhuộm trong CN dệt nhuộm. Dạng bột. Hiệu 3G. CAS: 497-19-8. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-03
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
112200014561566
|
Thiourea#&Hóa chất Thiourea 99% - CH4N2S (Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ). Dùng SX chất tẩy.Dạng rắn.Hiệu:SUNNIER. CAS: 62-56-6. mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-02
|
CHINA
|
900 KGM
|
5
|
112200014561566
|
Na2SO4#&Hóa chất Sodium Sulphate Anhydrous (Dinatri sulphat).Na2SO4,dùng SX chất trợ nhuộm.Dạng rắn.Hiệu:TIANJIN .CAS:7757-82-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
112200014561566
|
Na5P3O10.2021#&Hóa chất Sodium Tripolyphosphate (STPP)- Na5P3O10.Dang bột. Hiệu CHONGQING CHUANDONG.Dùng sx chất trợ nhuộm trong CN dệt nhuộm. Cas 7758-29-4. Mới 100% .
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI AOXIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
112200013802336
|
Hóa chất Ferrous sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O), dùng để xử lý nước thải. CAS: 7782-63-0, Dạng rắn, nhãn hiệu: Sunkan. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-11-01
|
CHINA
|
135000 KGM
|
8
|
132200015329622
|
NLC0011#&Hóa chất ACID ACETIC 99% - CH3COOH (HAC). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16870 KGM
|
9
|
132200015333975
|
NW-IM12498#&Sodium Bisulfite (NaHSO3) (Natri bisulfit) , CAS: 7631-90-5, dạng bột, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-09-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
132200015333975
|
NW-IM12503#&Đường Dextrose Monohydrate (C6H12O6) (Đường Glucoza), CAS: 5996-10-1, dạng bột, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
|
2022-09-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|