1
|
87612803523
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm100% cotton hoặc có tỷ trọng 85% cotton trở lên + tp khác khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1313.65 MTK
|
2
|
060322SE2022634Y
|
NPL39#&Nắp bút bằng nhựa (gắn ở áo để cài bút)
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
NANJING TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1984 PCE
|
3
|
060322SE2022634Y
|
NPL44#&Bông tấm khổ 60"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
NANJING TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
3048 MTK
|
4
|
060322SE2022634Y
|
NPL23#&Vải 100% polyeste hoặc có tỷ trọng 85% polyeste trở lên + tp khác khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
NANJING TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1193.29 MTK
|
5
|
060322SE2022634Y
|
NPL16#&Nhãn vải các loại
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
NANJING TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
960 PCE
|
6
|
060322SE2022634Y
|
NPL38#&Bo áo dạng chiếc
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
NANJING TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1984 PCE
|
7
|
060322SE2022634Y
|
NPL36#&Bo áo dạng dải
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
NANJING TIANWU TRADING CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
314 MTR
|
8
|
200122SE1124324Y
|
NPL05#&Cúc đính các loại bằng nhựa
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
102135 PCE
|
9
|
200122SE1124324Y
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% cotton hoặc có tỷ trọng 85% cotton trở lên + tp khác khổ 56"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
6415.88 MTK
|
10
|
050122GSFL2113187
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% cotton hoặc có tỷ trọng 85% cotton trở lên + tp khác khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
7510.37 MTK
|