1
|
191021SHEC2110032
|
NPL32#&Dải lông thú (lông thật - con thỏ, gấu, cáo, sóc, chuột), KT: 30cm-50cm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-25
|
CHINA
|
3670 PCE
|
2
|
011121SHEC2110154
|
NPL54#&Vải dệt thoi đã nhuộm có thành phần cotton dưới 85% và thành phần khác khổ 56'
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-11
|
CHINA
|
9103.85 MTK
|
3
|
011121SHEC2110154
|
NPL59#&Dây chống bai kt 10mm, 2200m/cuộn
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1158727.68 MTR
|
4
|
011121SHEC2110154
|
NPL23#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% polyeste hoặc có tỷ trọng 85% polyeste trở lên + tp khác khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-11
|
CHINA
|
4246.04 MTK
|
5
|
011121SHEC2110154
|
NPL52#&Vải dệt thoi đã nhuộm có tỷ trọng twill dưới 85% + tp khác khổ 58'
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-11
|
CHINA
|
765.15 MTK
|
6
|
011121SHEC2110154
|
NPL23#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% polyeste hoặc có tỷ trọng 85% polyeste trở lên + tp khác khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3653.32 MTK
|
7
|
030721SHEC2106093
|
NPL60#&Vải chính có thành phần 100% Rayon, hàng mới 100%, khổ 56"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-10-07
|
CHINA
|
7269.29 MTK
|
8
|
100821SHEC2108001
|
NPL23#&Vải 100% polyeste hoặc có tỷ trọng 85% polyeste trở lên + tp khác 56"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-08-19
|
CHINA
|
92434.2 MTK
|
9
|
180621SHEC2106076
|
NPL34#&Lông thú nhân tạo(lông giả) khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-06-26
|
CHINA
|
417.46 MTK
|
10
|
180621SHEC2106076
|
NPL35#&Vải giả da 100% poly khổ 53"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
BYEOL BY LALA & JUN
|
2021-06-26
|
CHINA
|
4104.65 MTK
|