1
|
FGLSHAS21050239
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
I.N MODE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
9518.62 MTK
|
2
|
020821FGLSHAS21070333
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
INMODE CO ., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
3808.28 MTK
|
3
|
020821FGLSHAS21070334
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
INMODE CO ., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
9705.39 MTK
|
4
|
020821FGLSHAS21070341
|
NL02#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 56" 0.12g/m2 mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
INMODE CO ., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
6373.15 MTK
|
5
|
260821FGLSHAS21080370
|
NL77#&Vải dệt thoiW/P/OT=50/40/10 750G/M khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
INMODE CO ., LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1568.18 MTK
|
6
|
260821FGLSHAS21080370
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" 611g/m2 mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
INMODE CO ., LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
1569.62 MTK
|
7
|
FGLSHAS21080395
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 10% cashmere, 20% other khổ 56" 428.8 g/ m2 mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
I.N MODE CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
10535.07 MTK
|
8
|
010521FGLSHAS21040229
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
INMODE CO ., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
2656.76 MTK
|
9
|
071120FGLSHAS20100222
|
NL25#&Vải dệt thoi 60% wool, 40% poly khổ 154/155cm mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
IN MODE CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
3838 MTK
|
10
|
101020RSHC201010003
|
VLC#&Vải dệt thoi màu GREY CHECK khổ 57" (Wool: 60%; Cashmere: 5%; OTHERS: 35%) (22 cuộn = 1,444.9 Yds)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Asian
|
IN MODE CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
1912.85 MTK
|