1
|
200122SE1124324Y
|
NPL05#&Cúc đính các loại bằng nhựa
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
102135 PCE
|
2
|
200122SE1124324Y
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% cotton hoặc có tỷ trọng 85% cotton trở lên + tp khác khổ 56"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
6415.88 MTK
|
3
|
050122GSFL2113187
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% cotton hoặc có tỷ trọng 85% cotton trở lên + tp khác khổ 58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
7510.37 MTK
|
4
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL28#&Dây luồn các loại dạng dải 6mm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
672 MTR
|
5
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL27#&Dây chun các loại dạng dải 60-70mm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
7640 MTR
|
6
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL49#&Dây luồn các loại dạng chiếc 6mm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2122 PCE
|
7
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL11#&Khoá kéo bằng kim loại 13-56cm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2152 PCE
|
8
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL08#&Chốt chặn kim loại 15mm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2122 PCE
|
9
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL54#&Vải dệt thoi đã nhuộm cotton 61%, nylon 30%, spun 9%, khổ 56"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3830.52 MTK
|
10
|
050521GSFD2112333CS
|
NPL61#&Vải dệt thoipolyeste 100% đã nhuộm, khổ 57-58"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
WEIHAI ZHANXI TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
10576.94 MTK
|