1
|
150720SITGLYHP189969
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/thùng. NSX: SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
21437.5 KGM
|
2
|
150720SITGLYHP189969
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/thùng. NSX: SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
21437.5 KGM
|
3
|
070720SITGLYHP189513
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
22940 KGM
|
4
|
070720SITGLYHP189513
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
22940 KGM
|
5
|
270620HDMUQIHP4327295
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
25500 KGM
|
6
|
240620I240309893WFL2
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
26000 KGM
|
7
|
270620HDMUQIHP4327295
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
25500 KGM
|
8
|
240620I240309893WFL2
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
26000 KGM
|
9
|
190620OOLU2641408110
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
YIDUANMING ORGNAIC-RICHTEACO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
25100 KGM
|
10
|
190620OOLU2641408010
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
25400 KGM
|