1
|
190521SNLBWXVXSH00008
|
Thép không hợp kim, cán nguội được cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. Tiêu chuẩn: JIS G3303 SPTE MR. QC:(0.23x842)mm x C. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-22
|
CHINA
|
28700 KGM
|
2
|
190521SNLBWXVXSH00008
|
Thép không hợp kim, cán nguội được cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. Tiêu chuẩn: JIS G3303 SPTE MR. QC:(0.23x854)mm x C. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-22
|
CHINA
|
27580 KGM
|
3
|
190521SNLBWXVXSH00008
|
Thép không hợp kim, cán nguội được cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. Tiêu chuẩn: JIS G3303 SPTE MR. QC:(0.21x915)mm x C. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-22
|
CHINA
|
44930 KGM
|
4
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC: (4.95x1500)mmxC. TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
11670 KGM
|
5
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC: (2.95x1500)mmxC. TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
21140 KGM
|
6
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC:(3.95x1500)mmxC.TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
21010 KGM
|
7
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC: (4.95x1500)mmxC. TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
11670 KGM
|
8
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC: (2.95x1500)mmxC. TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
21140 KGM
|
9
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC:(3.95x1500)mmxC.TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
21010 KGM
|
10
|
170321TW2118BYQ016
|
Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, rộng trên 600mm, được phủ dầu. Chưa sơn, tráng phủ mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SPHC B. QC: (2.95x1500)mmxC. TK KQPTPL:1160/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP PHướC THọ
|
ANGANG GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
21140 KGM
|