1
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.45mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
62336 KGM
|
2
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.40mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
57552 KGM
|
3
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.37mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
131808 KGM
|
4
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.35mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
73562 KGM
|
5
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.30mm x 1200mm. Màu xanh ngọc/xám. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
21882 KGM
|
6
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.30mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
147262 KGM
|
7
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.26mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
133932 KGM
|
8
|
221218SHHY18121284
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.24mm x 1200mm. Màu kem/xanh ngọc. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
93460 KGM
|
9
|
300519SHHY19051482
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) mạ kẽm, không hợp kim 0.35mm x 1200mm. Màu xanh rêu/xám. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
164728 KGM
|
10
|
300519SHHY19051482
|
Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) mạ kẽm, không hợp kim 0.34mm x 1200mm. Màu xanh rêu/xám. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
HANGZHOU FUYUANHUA COLOUR STEEL CO.,LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
51248 KGM
|