1
|
030620SITGTAHP775994
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng mạ kẽm đã phủ sơn màu trắng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, k/t: 0.17mmx 1200mm tiêu chuẩn: JISG 3312, mác thép SGCC mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Trung
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
52566 KGM
|
2
|
030620SITGTAHP775994
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng mạ kẽm đã phủ sơn màu trắng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, k/t: 0.17mmx 914mm tiêu chuẩn: JISG 3312, mác thép SGCC mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Trung
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
50229 KGM
|
3
|
030620SITGTAHP775994
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng mạ kẽm đã phủ sơn màu xanh sáng/màu kem, hàm lượng carbon dưới 0,6%, k/t: 0.17mmx 1200mm tiêu chuẩn: JISG 3312, mác thép SGCC mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Trung
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
56858 KGM
|
4
|
030620SITGTAHP775994
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng mạ kẽm đã phủ sơn màu vân gỗ sáng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, k/t: 0.17mmx 1200mm tiêu chuẩn: JISG 3312, mác thép SGCC mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Trung
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
56691 KGM
|
5
|
030620SITGTAHP775994
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng mạ kẽm đã phủ sơn màu vân gỗ tối, hàm lượng carbon dưới 0,6%, k/t: 0.17mmx 1200mm tiêu chuẩn: JISG 3312, mác thép SGCC mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Trung
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
55863 KGM
|
6
|
030620SITGTAHP775993
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.28mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
175313 KGM
|
7
|
030620SITGTAHP775993
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.25mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
160488 KGM
|
8
|
030620SITGTAHP775993
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
587177 KGM
|
9
|
030620SITGTAHP775993
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ vân gỗ, dày 0.20mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn. Nhà sx: Shandong Zhongtai Steel Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
16670 KGM
|
10
|
030620SITGTAHP775993
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.28mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
175313 KGM
|