1
|
SITGWXSG000105
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100825 KGM
|
2
|
SITGWXSG000105
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx650mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
96110 KGM
|
3
|
SITGWXSG000111
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
105845 KGM
|
4
|
SITGWXSG000111
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx710mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
129765 KGM
|
5
|
040322SITGWXSG000112
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,26mmx909mmx909mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
23035 KGM
|
6
|
040322SITGWXSG000112
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx760mmx760mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
38410 KGM
|
7
|
040322SITGWXSG000112
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3380 KGM
|
8
|
040322SITGWXSG000112
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx650mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
129215 KGM
|
9
|
SITGWXSG000093
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
102100 KGM
|
10
|
SITGWXSG000093
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx710mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
7950 KGM
|